Kiến thức Sinh sản http://kienthucsinhsan.vn Cổng thông tin dân số kế hoạch hóa Wed, 22 May 2024 07:23:50 +0000 vi-VN hourly 1 Hụt hơi, khó thở sau sinh – Dấu hiệu cảnh báo điều gì? http://kienthucsinhsan.vn/4247/hut-hoi-kho-tho-sau-sinh/ http://kienthucsinhsan.vn/4247/hut-hoi-kho-tho-sau-sinh/#respond Wed, 22 May 2024 07:15:50 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4247 Sau khi sinh, cơ thể người phụ nữ trải qua nhiều biến đổi lớn về mặt thể chất và tinh thần. Một trong những vấn đề mà nhiều mẹ mới sinh gặp phải là hiện tượng hụt hơi và khó thở. Đây không chỉ là một triệu chứng khó chịu mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến biểu hiện này, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về hụt hơi, khó thở sau sinh để đảm bảo sức khỏe cho các mẹ.

Hụt hơi, khó thở sau sinh - Dấu hiệu cảnh báo điều gì? 1

Hụt hơi, khó thở sau sinh là gì?

Hụt hơi và khó thở sau sinh là hiện tượng mà mẹ cảm thấy khó khăn trong việc thở hoặc cảm thấy không đủ không khí để thở, ngay cả khi đang nghỉ ngơi hoặc thực hiện các hoạt động nhẹ nhàng. Hiện tượng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm thay đổi nội tiết tố, mệt mỏi, căng thẳng, và đặc biệt là thiếu máu thiếu sắt sau sinh.

Hụt hơi và khó thở sau sinh có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm:

  • Cảm giác khó thở: Cảm thấy không đủ không khí khi hít thở, giống như bị thiếu oxy, ngay cả khi không làm việc nặng.
  • Thở gấp: Nhịp thở trở nên nhanh và nông, thường không sâu và không thoải mái.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, không chỉ sau khi hoạt động mà còn khi nghỉ ngơi.
  • Hoa mắt, chóng mặt: Kèm theo khó thở có thể là triệu chứng hoa mắt, chóng mặt, đặc biệt khi đứng dậy đột ngột hoặc thay đổi tư thế.
  • Đau ngực: Một số phụ nữ có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng ngực khi thở.
  • Xanh xao: Da có thể trở nên nhợt nhạt hoặc xanh xao, do thiếu oxy và tuần hoàn máu kém.
  • Đánh trống ngực: Cảm giác tim đập nhanh hoặc không đều, đôi khi có thể cảm thấy như tim bỏ nhịp.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc cùng nhau và có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng. Nếu không được chú ý và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe của người mẹ. Do đó, khi gặp phải các triệu chứng trên, mẹ cần tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế.

Hụt hơi khó thở sau sinh nguyên nhân do đâu?

Thay đổi nội tiết tố

Sau khi sinh, cơ thể phụ nữ trải qua những biến đổi nội tiết tố mạnh mẽ. Mức độ estrogen và progesterone, hai hormone chính điều chỉnh nhiều chức năng trong cơ thể, giảm đáng kể. Sự sụt giảm đột ngột này có thể gây ra nhiều vấn đề về hô hấp. Hormone estrogen có vai trò quan trọng trong việc giữ cho cơ thể và phổi hoạt động bình thường. Khi nồng độ estrogen giảm, khả năng giãn nở của phổi cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác khó thở.

Ngoài ra, hormone progesterone, vốn giúp duy trì thai kỳ, cũng có ảnh hưởng đến trung tâm hô hấp trong não. Sự giảm sút progesterone sau sinh có thể làm thay đổi cách cơ thể điều hòa hơi thở, gây ra hiện tượng hụt hơi. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp mà còn có thể gây ra những triệu chứng như mệt mỏi và cảm giác yếu ớt.

Mệt mỏi và căng thẳng

Mệt mỏi và căng thẳng 1

Chăm sóc trẻ sơ sinh là một công việc đòi hỏi nhiều sức lực và thời gian, thường xuyên dẫn đến tình trạng mệt mỏi và căng thẳng. Việc thức đêm chăm sóc con, cùng với những thay đổi trong cuộc sống và cơ thể sau sinh, dễ dàng khiến các bà mẹ rơi vào trạng thái kiệt sức. Sự mệt mỏi này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của cơ thể mà còn tác động đến hệ hô hấp.

Khi cơ thể mệt mỏi, nhịp thở có xu hướng trở nên nông hơn, không đủ sâu để cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Hơn nữa, căng thẳng tâm lý cũng có thể làm tăng nhịp tim và tạo ra cảm giác khó thở. Tình trạng này càng trầm trọng hơn nếu bà mẹ không có đủ thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân.

Thiếu máu thiếu sắt

Một trong những nguyên nhân phổ biến và quan trọng nhất của hiện tượng hụt hơi, khó thở sau sinh là thiếu máu thiếu sắt. Trong quá trình mang thai và sinh nở, phụ nữ mất một lượng máu đáng kể, dẫn đến tình trạng thiếu sắt nếu không được bù đắp kịp thời. Sắt là khoáng chất thiết yếu giúp sản sinh hemoglobin, một protein trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể.

Khi thiếu sắt, cơ thể không sản xuất đủ hemoglobin, làm giảm lượng oxy được cung cấp cho các cơ quan và mô. Điều này dẫn đến cảm giác hụt hơi và khó thở, ngay cả khi không hoạt động mạnh. Thiếu máu thiếu sắt còn gây ra các triệu chứng khác như mệt mỏi, chóng mặt, và nhức đầu, làm giảm chất lượng cuộc sống của người mẹ sau sinh.

Tham khảo thêm: Dấu hiệu cảnh báo thiếu sắt sau sinh mẹ không nên chủ quan!

Do bệnh lý

  • Suy tim sau sinh: Là tình trạng mà tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Nguyên nhân có thể bao gồm tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim mạch tiềm ẩn hoặc biến chứng từ quá trình sinh nở. Triệu chứng suy tim bao gồm khó thở, đặc biệt khi nằm xuống, sưng phù ở chân, mệt mỏi, đánh trống ngực và ho khan. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, suy tim có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
  • Rối loạn lo âu và hoảng loạn: Xuất phát từ những thay đổi hormone, áp lực chăm sóc trẻ sơ sinh và sự thiếu ngủ. Những tình trạng này có thể gây ra cảm giác lo lắng quá mức và sợ hãi vô cớ. Triệu chứng bao gồm khó thở, tim đập nhanh, cảm giác nghẹt thở, đổ mồ hôi nhiều, chóng mặt và cảm giác tách rời khỏi thực tế.
  • Thuyên tắc phổi: Bệnh xảy ra khi một cục máu đông di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu và làm giảm lượng oxy trong máu. Nguy cơ thuyên tắc phổi tăng cao sau khi sinh do các yếu tố như nằm nghỉ lâu và thay đổi về máu đông. Triệu chứng bao gồm khó thở đột ngột, đau ngực như dao đâm, ho ra máu, nhịp tim nhanh và cảm giác lo âu.
  • Bệnh hen suyễn: Là một bệnh mãn tính gây viêm và hẹp đường dẫn khí. Sau sinh, các yếu tố như thay đổi hormone, căng thẳng và nhiễm trùng có thể làm cho bệnh hen suyễn trở nên tồi tệ hơn hoặc tái phát. Triệu chứng bao gồm khó thở, khò khè, ho, và cảm giác nặng ngực, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi vận động.

Hiểu rõ những nguyên nhân này giúp các bà mẹ mới sinh và gia đình họ nhận biết sớm và xử lý kịp thời tình trạng hụt hơi, khó thở sau sinh. Việc này không chỉ cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người mẹ mà còn đảm bảo họ có thể chăm sóc con mình một cách tốt nhất.

Phòng ngừa hụt hơi, khó thở sau sinh

Thực hiện lối sống lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý, bổ sung chế độ dinh dưỡng phù hợp sẽ giúp bạn phòng ngừa tình trạng hụt hơi, khó thở. Dưới đây là những gợi ý dành cho bạn:

Lời khuyên về dinh dưỡng

Lời khuyên về dinh dưỡng 1

  • Bổ sung sắt và các vitamin cần thiết: Trong suốt thai kỳ và sau khi sinh, việc bổ sung sắt là rất quan trọng để ngăn ngừa thiếu máu thiếu sắt. Các thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, gan, rau xanh đậm, đậu và ngũ cốc nguyên hạt nên được bao gồm trong chế độ ăn uống hàng ngày. Ngoài ra, việc bổ sung vitamin C từ trái cây và rau quả như cam, chanh, dâu tây sẽ giúp cơ thể hấp thụ sắt tốt hơn. (Tham khảo thêm: Thiếu máu sau sinh nên ăn gì?)
  • Ăn uống cân đối và đủ chất: Một chế độ ăn uống đa dạng và giàu dinh dưỡng sẽ giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng sau sinh. Bổ sung đủ protein từ thịt, cá, trứng và các loại đậu, cùng với carbohydrate từ ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh từ dầu ô liu, quả bơ, và các loại hạt.
  • Uống đủ nước: Duy trì đủ lượng nước trong cơ thể giúp cơ thể hoạt động hiệu quả, hỗ trợ tuần hoàn máu và giúp giảm nguy cơ táo bón sau sinh.
  • Tránh các chất kích thích: Hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc sử dụng caffeine, rượu và các chất kích thích khác để bảo vệ sức khỏe tổng thể và đảm bảo đủ giấc ngủ.

Lối sống lành mạnh

  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc bơi lội có thể cải thiện hệ hô hấp và tuần hoàn máu. Tập thể dục cũng giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tâm lý.
  • Nghỉ ngơi và giấc ngủ đủ: Sau khi sinh, cơ thể cần nhiều thời gian để hồi phục. Việc ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý giúp giảm mệt mỏi và cải thiện chức năng hô hấp. Tìm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè để có thời gian nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Quản lý căng thẳng: Sử dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, hít thở sâu, và tham gia các hoạt động thư giãn. Việc giữ cho tinh thần thoải mái giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các triệu chứng khó thở do lo âu.

Bên cạnh đó, mẹ cần kiểm tra sức khỏe sau sinh theo định kỳ để theo dõi sức khỏe và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Nếu cơ thể xuất hiện các triệu chứng như hụt hơi, khó thở, mệt mỏi, và chóng mặt kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.

Tìm hiểu thêm: Phụ nữ sau khi sinh cần kiêng những gì?

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4247/hut-hoi-kho-tho-sau-sinh/feed/ 0
Mang thai bao nhiêu tuần thì uống sắt? Thời điểm uống sắt? http://kienthucsinhsan.vn/4237/mang-thai-tuan-thu-may-uong-sat/ http://kienthucsinhsan.vn/4237/mang-thai-tuan-thu-may-uong-sat/#respond Fri, 12 Jan 2024 11:07:33 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4237 Bổ sung đủ sắt trong quá trình mang thai là điều kiện cần thiết giúp mẹ có một thai kỳ khỏe mạnh, thai nhi phát triển tốt. Nhiều mẹ bầu phân vân, mang thai tháng thứ mấy uống sắt? Thời điểm nào uống sắt là tốt nhất? Mời chị em tham khảo bài viết sau đây để giải đáp thắc mắc này nhé.

Mang thai bao nhiêu tuần thì uống sắt? Thời điểm uống sắt? 1

Cần bổ sung sắt cho bà bầu – Vì sao?

Tuy hiện diện với lượng rất nhỏ nhưng sắt lại có vai trò rất quan trọng đối với cơ thể. Sắt là nguyên liệu tạo nên hemoglobin, giúp vận chuyển máu và oxy tới các cơ quan trong cơ thể của cả mẹ và thai nhi.

Trong giai đoạn mang thai, thể tích máu cơ thể mẹ tăng lên 50% để đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi. Vì vậy, nhu cầu sắt tăng cao, nếu giai đoạn này bị thiếu sắt làm tăng nguy cơ sảy thai, thai lưu. Bên cạnh đó, mẹ bầu không được cung cấp đủ sắt sẽ dẫn tới các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như thiếu máu thiếu sắt, cơ thể suy nhược, tăng nguy cơ sinh non, nhiễm trùng và băng huyết sau sinh… ảnh hưởng tới sức khỏe và tính mạng của mẹ bầu.

Cần bổ sung sắt cho bà bầu - Vì sao? 1

Thiếu sắt gây ảnh hưởng xấu tới sự phát triển của thai nhi. Thai nhi không nhận đủ các dưỡng chất cần thiết dẫn tới suy dinh dưỡng, ảnh hưởng tới sự phát triển về thể chất và trí tuệ sau này.

Bạn có thể nhận biết cơ thể thiếu sắt khi mang thai hay không thông qua một số dấu hiệu như sau:

  • Da xanh xao, niêm mạc nhợt.
  • Cơ thể mệt mỏi.
  • Chóng mặt, khó tập trung.
  • Ù tai
  • Chán ăn
  • Sức chịu đựng suy giảm
  • Thường xuyên khó chịu, bồn chồn, dễ té ngã…

Thông thường, việc bổ sung sắt thông qua chế độ ăn uống không đủ cung cấp lượng sắt mà cơ thể mẹ bầu cần. Do đó, mẹ bầu cần được bổ sung thêm sắt thông qua các chế phẩm sắt. Tuy nhiên, có nhiều thắc mắc xoay quanh vấn đề bà bầu uống thuốc sắt, ví dụ như bao nhiêu tuần thì uống sắt? Thời điểm uống sắt?

Thai bao nhiêu tuần thì uống sắt?

Thai bao nhiêu tuần thì uống sắt? 1

Đây chắc hẳn là thắc mắc của hầu hết các mẹ bầu. Theo các chuyên gia sức khỏe, bổ sung sắt cho mẹ bầu nên được thực hiện trước khi mang thai từ 1 – 3 tháng nhằm đảm bảo cơ thể mẹ có đủ lượng sắt dự trữ cần thiết cho giai đoạn đầu của thai kỳ.

Nhưng nếu đã bỏ qua giai đoạn này, mẹ bầu nên uống sắt sau khi phát hiện mình mang thai nhé. Muộn nhất mẹ bầu bắt đầu uống sắt là khoảng từ tuần 12 – 18 của thai kỳ. Giai đoạn này nhu cầu sắt của mẹ tăng cao nhanh chóng, thai nhi đang phát triển hoàn thiện hơn nên việc bổ sung sắt càng cần được chú trọng.

Tìm hiểu thêm: Mang thai bao nhiêu tuần thì uống sắt?

Mẹ bầu cần bao nhiêu sắt mỗi ngày?

Bổ sung đủ sắt là điều cần thiết đối với mỗi thai phụ. Thông thường, trước khi mang thai phụ nữ cần tối thiểu 15mg mỗi ngày. Khi bước vào thai kỳ, nhu cầu sắt của cơ thể sẽ tùy thuộc vào từng giai đoạn mang thai:

  • 3 tháng đầu thai kỳ: Mẹ cần bổ sung 30 – 60mg sắt mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu tạo máu cũng như sự phát triển của thai nhi.
  • 3 tháng giữa thai kỳ: Bổ sung từ 30 – 60mg sắt để đáp ứng nhu cầu cần thiết cho sự phát triển của thai nhi.
  • 3 tháng cuối thai kỳ: Bổ sung 50 – 60mg sắt mỗi ngày và duy trì tới sau sinh. Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển nhanh chóng về kích thước cũng như cân nặng của thai.

Xem thêm: Thiếu máu khi mang thai cần bổ sung gì?

Mẹ bầu uống sắt vào thời điểm nào trong ngày?

Các chuyên gia sản khoa khuyên rằng, bạn nên uống sắt vào buổi sáng để cơ thể hấp thu một cách tốt nhất. Mẹ hãy uống trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ bởi sắt được hấp thu tốt nhất lúc bụng rỗng. Đối với một số mẹ bầu có đường tiêu hóa nhạy cảm hoặc dễ bị buồn nôn khi uống sắt, có thể uống trong bữa ăn hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Mẹ bầu uống sắt vào thời điểm nào trong ngày? 1

Mẹ bầu cần lưu ý, không nên uống sắt trước khi đi ngủ có thể gây khó ngủ, đầy bụng, khó tiêu. Bên cạnh đó, uống sắt thời điểm này khiến sắt khó hấp thu hơn, dễ lắng đọng trong cơ thể gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe. Tốt nhất mẹ nên chọn các loại sắt nước hữu cơ có khả năng hấp thu tốt hơn, hạn chế các tác dụng phụ thường gặp ở sắt như táo bón, nóng trong, tiêu chảy, buồn nôn…

Tìm hiểu thêm: Các loại sắt nước dành cho mẹ bầu

Ngoài ra, khi uống sắt mẹ bầu cần chú ý một số vấn đề như sau:

  • Uống sắt đúng liều lượng được hướng dẫn nhằm đảm bảo cung cấp đủ sắt cho cơ thể trong suốt thai kỳ, dự phòng thiếu máu thiếu sắt. Không nên uống quá liều lượng có thể gây thừa sắt, thậm chí ngộ độc sắt, gây nguy hại cho gan thận và các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Uống nhiều nước: Khi uống sắt bạn nên uống cùng 1 cốc nước lọc để hoạt chất sắt được hòa tan tốt hơn. Bản chất của sắt là khoáng chất khó hấp thu, uống nhiều nước giúp tăng khả năng hấp thu, cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa, hạn chế táo bón, nóng trong.
  • Tăng cường bổ sung các thực phẩm giàu vitamin C như trái cây họ cam quýt, dâu tây, ổi… để tăng khả năng hấp thu sắt của cơ thể.
  • Không uống sắt cùng thời điểm với canxi hoặc các thực phẩm giàu canxi. Bởi sắt và canxi cạnh tranh hấp thu, khi sử dụng chung làm hiệu quả hấp thu sắt bị giảm xuống.
  • Mẹ bầu cần xây dựng một chế độ ăn uống khoa học, bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết nhằm cải thiện sức khỏe, tăng hấp thu sắt.
  • Nếu có dấu hiệu bất thường trong thời gian uống sắt cần ngưng uống ngay và thông báo với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để thăm khám cụ thể.
Hy vọng những thông tin trên đây giúp mẹ bầu giải đáp thắc mắc “Bầu tháng thứ mấy thì uống sắt?”. Chúc mẹ bầu có một thai kỳ khỏe mạnh, thai nhi phát triển tốt.
]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4237/mang-thai-tuan-thu-may-uong-sat/feed/ 0
[Góc bạn gái] 7 cách giảm đau bụng kinh – lưu ngay cho ngày đèn đỏ http://kienthucsinhsan.vn/4219/cach-giam-dau-bung-kinh/ http://kienthucsinhsan.vn/4219/cach-giam-dau-bung-kinh/#respond Mon, 11 Dec 2023 03:00:42 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4219 Không gì khó chịu hơn các cơn đau bụng khi đến kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, “làm thế nào để giảm đau bụng kinh”, các bạn gái đã biết chưa? Cùng lưu ngay 7 cách giảm đau bụng kinh với bài viết này nhé!

Đau bụng kinh – bạn gái nào cũng bị ám ảnh

Đau bụng kinh - bạn gái nào cũng bị ám ảnh 1

Đau bụng kinh là một hiện tượng phổ biến xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Hiện tượng này là do sự co bóp của tử cung nhằm đẩy hết máu ứ trong cơ thể ra ngoài.  Mức độ đâu bụng kinh cũng có sự khác biệt ở mỗi chị em. Có bạn gái những ngày này thường đau mệt đến phải nằm nghỉ, có những bạn thì lại không biết cảm giác đau là gì. (Tham khảo: Đau bụng kinh như gãy xương sườn)

Đau bụng kinh thường có xu hướng giảm dần theo tuổi, chị em qua sinh nở cũng bớt đau hơn so với thời thiếu nữ. Đau bụng kinh có thể gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của các bạn gái.

Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng một số cách giảm đau bụng kinh hiệu quả tại nhà. Cùng tham khảo 7 cách giảm đau bụng kinh ở mục tiếp theo nhé.

7 cách giảm đau bụng kinh hiệu quả

Chườm ấm vùng bụng dưới

Chườm ấm vùng bụng dưới 1

Đây là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để giảm đau bụng kinh. Khi chườm ấm, các mạch máu ở vùng bụng dưới sẽ giãn nở, giúp cải thiện lưu thông máu và giảm co thắt tử cung. Bạn có thể sử dụng túi nước nóng, bình nước nóng, gối điện hay khăn ấm để chườm lên vùng bụng dưới . Bạn nên chườm ấm trong khoảng 15-20 phút, 2-3 lần mỗi ngày.

Massage bụng

Massage bụng 1

Massage bụng cũng là một cách giảm đau bụng kinh hiệu quả. Massage bụng sẽ giúp thư giãn cơ bắp, giảm căng thẳng và đau nhức. Bạn có thể massage bụng bằng tay hoặc sử dụng một số loại dầu thơm như dầu hạnh nhân, dầu hoa anh thảo, dầu bạc hà… . Bạn nên massage bụng theo hướng kim đồng hồ, nhẹ nhàng và đều đặn, trong khoảng 10-15 phút, 2-3 lần mỗi ngày.

Uống trà gừng ấm

Uống trà gừng ấm 1

Trà gừng ấm là một loại đồ uống có tác dụng giảm đau bụng kinh rất tốt. Gừng có chứa gingerol, một chất có khả năng kháng viêm, giảm co thắt tử cung và làm ấm cơ thể. Bạn có thể uống trà gừng ấm vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để giảm đau bụng kinh . Bạn nên uống trà gừng ấm trong khoảng 3-4 ngày trước khi đến kỳ kinh nguyệt.

Ngủ sớm và ngủ đủ giấc

Ngủ sớm và ngủ đủ giấc 1

Ngủ sớm và ngủ đủ giấc là một cách giúp cải thiện tình trạng đau bụng kinh. Khi ngủ, cơ thể sẽ được nghỉ ngơi, thư giãn và tái tạo. Ngủ đủ giấc cũng giúp cân bằng nội tiết tố, giảm căng thẳng và đau nhức. Bạn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm, tránh thức khuya hoặc mất ngủ .

Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, khó tiêu để tránh bị đầy bụng, chướng bụng

Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, khó tiêu để tránh bị đầy bụng, chướng bụng 1

Đây là một cách giúp phòng ngừa đau bụng kinh. Những thực phẩm nhiều dầu mỡ, khó tiêu như thịt bò, thịt heo, bánh ngọt, sô cô la, cà phê… sẽ làm tăng sự co thắt của tử cung, gây đau bụng kinh. Bên cạnh đó, những thực phẩm này cũng gây khó tiêu, đầy bụng, chướng bụng, làm tăng cảm giác đau nhức. Bạn nên hạn chế ăn những thực phẩm này trong những ngày kinh nguyệt .

Ăn canh rau ngải cứu

Ăn canh rau ngải cứu 1

Đây là một cách giảm đau bụng kinh bằng phương pháp dân gian. Ngải cứu là một loại thảo dược có tác dụng làm ấm cơ thể, giúp máu lưu thông tốt hơn, giảm co thắt tử cung và giảm đau bụng kinh. Bạn có thể ăn hoặc uống canh rau ngải cứu trong những ngày kinh nguyệt để giảm đau bụng kinh . Bạn nên ăn hoặc uống canh rau ngải cứu trong khoảng 3-4 ngày trước khi đến kỳ kinh nguyệt.

Sử dụng thuốc giảm đau bụng kinh

Sử dụng thuốc giảm đau bụng kinh 1

Đây là một cách giảm đau bụng kinh nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau bụng kinh có chứa ibuprofen, naproxen, paracetamol… để giảm viêm, giảm co thắt tử cung và giảm đau nhức. Bạn nên uống thuốc giảm đau bụng kinh theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên bao bì thuốc . Bạn không nên lạm dụng thuốc giảm đau bụng kinh vì có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau dạ dày, chảy máu….

Lưu ý thêm

Mặc dù đau bụng kinh là hiện tượng bình thường trong thời gian hành kinh, tuy nhiên đó cũng có thể là dấu hiệu báo hiệu của một số bệnh lý phụ khoa nguy hiểm.

Bạn gái hãy đến ngay cơ sở y tế nếu:

  • Đau bụng kinh dữ dội gây ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc thường ngày.
  • Triệu chứng đau bụng kinh không thuyên giảm mà ngày càng trầm trọng.
  • Bị đau bụng kinh dữ dội.

Hy vọng những thông tin bổ ích trên đây đã giúp bnaj biết được đau bụng kinh phải làm sao và khi nào cần thăm khám ngay. Nếu còn bất kỳ thắc mắc hoặc băn khoăn nào, bạn gái có thế để lại phản hồi ngay dưới bài viết này nhé!

Chúc bạn gái luôn khỏe luôn xinh!

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4219/cach-giam-dau-bung-kinh/feed/ 0
Xem ngay: Thiếu máu khi mang thai cần bổ sung gì? http://kienthucsinhsan.vn/4207/thieu-mau-khi-mang-thai-bo-sung-gi/ http://kienthucsinhsan.vn/4207/thieu-mau-khi-mang-thai-bo-sung-gi/#respond Tue, 18 Jul 2023 09:21:37 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4207 Bổ sung dưỡng chất cho phụ nữ có thai là vấn đề nhận được sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là các mẹ bầu bị thiếu máu. Vậy thiếu máu khi mang thai cần bổ sung gì? Hãy cùng theo dõi nội dung dưới đây nhé!

Xem ngay: Thiếu máu khi mang thai cần bổ sung gì? 1

Hiểu nhanh về tình trạng thiếu máu khi mang thai

Thiếu máu khi mang thai hay thiếu máu thai kỳ là tình trạng suy giảm lượng huyết sắc tố và lượng hồng cầu trong máu ở mẹ bầu. Tình trạng này xảy ra do nhiều nguyên nhân, chủ yếu bao gồm sự gia tăng nhu cầu về máu, chế độ ăn không cung cấp đủ sắt, acid folic, vitamin B12…

Khi bị thiếu máu, mẹ bầu có thể gặp phải các vấn đề như mệt mỏi, khó thở, da nhợt nhạt, nhức đầu và tim đập nhanh… Tình trạng này cũng làm ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi, bao gồm nguy cơ sinh non và suy dinh dưỡng. Đặc biệt, thiếu máu cũng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho cả mẹ và thai nhi, trường hợp nghiêm trọng thậm chí có thể đe dọa tính mạng.

Trẻ được sinh ra từ mẹ bị thiếu máu cũng dễ bị thiếu máu, dễ mắc các bệnh lý sơ sinh, đồng thời có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ, thể chất về lâu dài.

Thiếu máu khi mang thai cần bổ sung gì?

Như đã nói ở trên, thiếu máu khi mang thai có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Vì vậy, việc bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình tạo máu là điều cần thiết để cải thiện tình trạng thiếu máu trong thai kỳ.

Dưới đây là những chất cần thiết mà bà bầu nên bổ sung để đối phó với thiếu máu khi mang thai:

Sắt

Sắt 1

Sắt là khoáng chất thiết yếu, đặc biệt cần thiết cho quá trình tạo hồng cầu, giúp cung cấp oxy cho cơ thể. Trong thai kỳ, cùng với sự phát triển của thai nhi nhu cầu sắt của mẹ cũng sẽ tăng lên nhanh chóng.

Thiếu sắt là nguyên nhân hàng đầu gây thiếu máu thai kỳ. Chính vì vậy phụ nữ mang thai nên tăng cường bổ sung sắt từ các thực phẩm như: thịt đỏ, gan, lòng đỏ trứng, rau cải, bí ngô, đậu đen, đậu nành…

Đặc biệt, chuyên gia sản khoa cũng khuyến khích mẹ bầu sử dụng các chế phẩm bổ sung sắt để đáp ứng nhu cầu sắt tăng cao trong thai kỳ, hạn chế tối đa nguy cơ thiếu máu thiếu sắt.

☛ Tìm hiểu thêm: Tại sao mẹ bầu cần bổ sung sắt?

Acid folic

Acid folic hay folate là một loại vitamin nhóm B quan trọng trong quá trình tạo hồng cầu, duy trì sức khỏe và đảm bảo sự phát triển bình thường của thai nhi. Thiếu acid folic sẽ khiến việc sản xuất hồng cầu giảm sút, dẫn tới thiếu máu, đồng thời làm tăng nguy cơ khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi.

Bà bầu có thể bổ sung axit folic từ các nguồn thực phẩm như rau cải, bông cải xanh, rau chân vịt, đậu nành, đậu đỏ, đậu bắp…

Ngoài ra, mẹ cũng có thể sử dụng các loại thực phẩm bổ sung axit folic nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc bổ sung nên được thực hiện theo chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ để đảm bảo liều lượng phù hợp và an toàn cho thai kỳ.

☛ Xem chi tiết: Tại sao nên bổ sung acid folic cho bà bầu?

Vitamin B12

Vitamin B12 1

Khi cơ thể không đủ vitamin B12, quá trình tạo ra các tế bào hồng cầu khỏe mạnh bị gián đoạn, gây ra tình trạng thiếu máu. Do đó, vitamin B12 cũng là dưỡng chất mẹ bầu cần bổ sung khi bị thiếu máu.

Một số thực phẩm giàu vitamin B12 có thể kể đến gồm: Sữa, các chế phẩm từ sữa, trứng, thịt cá, thịt gia cầm, tôm, cua…

Vitamin C

Vitamin C có khả năng giúp tăng hấp thụ sắt từ thực phẩm, từ đó góp phần cải thiện chứng thiếu máu thai kỳ hiệu quả hơn. Ngoài ra, vitamin C còn có đặc tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ hồng cầu khỏi sự tấn công của các gốc tự do, giúp đảm bảo chức năng năng của các tế bào này.

Việc ăn đồng thời các thực phẩm giàu sắt và vitamin C sẽ giúp cải thiện quá trình hấp thụ và sử dụng sắt của cơ thể. Mẹ có thể bổ sung vitamin C từ trái cây và rau quả như cam, chanh, kiwi, dâu tây, ớt chuông, cà chua, rau chân vịt…

Ngoài việc bổ sung chất dinh dưỡng từ thực phẩm, bà bầu cũng nên thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe để được theo dõi, đánh giá mức độ thiếu máu và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.

Thiếu máu khi mang thai tránh dùng gì?

Bên cạnh việc tăng cường bổ sung các dưỡng chất có lợi cho quá trình tạo máu, mẹ bầu bị thiếu máu thai kỳ cũng cần tránh sử dụng các thực phẩm và các chất như:

Rượu bia

Rượu bia 1

Các loại đồ uống chứa cồn như rượu, bia… không được khuyến khích sử dụng cho mẹ bầu, nhất là với các trường hợp thiếu sắt.

Thường xuyên sử dụng rượu bia còn có thể khiến chức năng gan bị rối loạn, gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và sử dụng sắt trong cơ thể, làm tình trạng thiếu máu thêm trầm trọng. Ngoài ra, chúng cũng làm quá trình hấp thu dưỡng chất của cơ thể bị ảnh hưởng, gây mất cân bằng dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.

Trà, cà phê

Chất tanin có trong trà và cà phê có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ sắt, khiến cơ thể không nhận đủ lượng sắt cần thiết, từ đó làm tăng nguy cơ thiếu máu.

Mẹ hãy hạn chế việc uống trà và cà phê cùng với các bữa ăn giàu sắt ít nhất khoảng 2 giờ đồng hồ.

Thực phẩm chứa nhiều phytate

Thực phẩm chứa nhiều phytate 1

Phytate hay axit phytic là một chất có khả năng gắn kết với sắt trong hệ tiêu hóa, gây cản trở quá trình hấp thụ sắt. Do đó, khi thiếu máu, việc hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm chứa phytates là điều cần thiết. Nếu không, mẹ nên tránh sử dụng chúng cùng các thực phẩm giàu sắt.

Phytate này có nhiều trong các thực phẩm như lúa mỳ nguyên cám, gạo lứt, ngũ cốc… đặc biệt trong lớp cám bên ngoài của chúng.

Thực phẩm axit oxalic

Một vài thực phẩm có chứa acid oxalic như đậu phộng, rau mùi tây, chocolate… có thể cản trở quá trình hấp thu sắt của cơ thể, do đó mẹ bầu bị thiếu máu nên hạn chế ăn các thực phẩm này hoặc tránh sử dụng chúng trong các bữa ăn giàu sắt

Không dùng sắt cùng lúc với canxi

Không dùng sắt cùng lúc với canxi 1

Canxi có thể tương tác với sắt và làm giảm sự hấp thụ sắt. Do đó mẹ nên hạn chế tiêu thụ thức ăn giàu canxi như sữa, sữa chua, sữa đậu nành và các sản phẩm từ sữa trong khi ăn thức ăn giàu sắt. Tốt nhất hãy bổ sung các chất này cách nhau khoảng 2 giờ để đảm bảo sự hấp thụ tối đa của cơ thể.

Đọc thêm: Lưu ý trong chế độ ăn uống cho bà bầu

Kết luận:

Thiếu máu khi mang thai có thể gây những tác động tiêu cực đến sức khỏe mẹ và bé. Để cải thiện, phòng ngừa tình trạng này, mẹ bầu nên chú trọng đến việc bổ sung các chất dinh dưỡng như sắt, acid folic, vitamin B12. Đặc biệt, đừng quên thăm khám sức khỏe định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ để bổ sung sắt và các dưỡng chất một cách khoa học, phù hợp nhất.

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4207/thieu-mau-khi-mang-thai-bo-sung-gi/feed/ 0
Tiểu đêm nhiều có phải do đang mang thai? http://kienthucsinhsan.vn/4157/tieu-dem-co-phai-do-mang-thai/ http://kienthucsinhsan.vn/4157/tieu-dem-co-phai-do-mang-thai/#respond Mon, 21 Nov 2022 09:25:14 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4157 Có rất nhiều chị em gặp phải tình trạng tiểu đêm nhiều và luôn có thắc mắc rằng “Đi tiểu đêm nhiều có phải mang thai không?”. Vậy, điều này có đúng hay không? Hãy cùng tìm hiểu dưới đây.

Tình trạng đi tiểu đêm ở nữ giới

Tiểu đêm là tình trạng mỗi đêm bạn phải thức dậy đi tiểu hơn 2 lần và kéo dài trên 7 ngày liên tục.

Tiểu đêm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn, khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ vào sáng hôm sau. Hơn nữa, điều này còn làm xáo trộn cuộc sống cũng như công việc của bạn. Vì vậy, khi thấy những dấu hiệu này, bạn nên sớm đi khám để tìm ra nguyên nhân cũng như cách điều trị phù hợp.

Tình trạng đi tiểu đêm ở nữ giới 1

Việc chị em xuất hiện tình trạng đi tiểu đêm nhiều lần có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, có thể do bệnh lý hoặc do mang thai. Đi tiểu đêm nhiều có phải là dấu hiệu mang thai? Hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo.

Đi tiểu đêm nhiều có phải mang thai không?

Khi bắt đầu mang thai, tử cung sẽ to lên nhanh chóng và chèn ép vào mặt sau của bàng quang, gây ra cảm giác buồn tiểu liên tục dù chị em chỉ mới đi tiểu khoảng 10 phút, gây ra tình trạng đi tiểu nhiều lần cả ngày lẫn đêm. Khi thai nhi lớn dần vào khoảng 6 tuần tuổi, lưu lượng máu trong cơ thể tăng lên nhiều khiến lượng nước tiểu bài tiết ra ngoài nhiều hơn, từ đó khiến chị em có nhu cầu đi tiểu nhiều hơn.

Do đó, tiểu đêm có phải mang thai không? thì câu trả lời sẽ là có.

Ngoài ra, khi mang thai, sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể sẽ khiến máu lưu thông qua thận nhanh hơn khiến bàng quang đầy nhanh hơn, dẫn đến tình trạng đi tiểu nhiều kể cả vào ban đêm.

Đi tiểu đêm nhiều có phải mang thai không? 1

Hơn nữa, bà bầu thường có lượng máu tăng lên đến 50% so với trước khi mang thai khiến nhiều chất dư thừa bị đào thải ra ngoài nên đi tiểu nhiều. Điều này đặc biệt đúng vào ban đêm.

Ngoài dấu hiệu đi tiểu nhiều thậm chí cả đêm do mang thai, chị em có thể căn cứ vào các triệu chứng khác để xác định mình có thai hay không, bao gồm: thèm ăn – ăn nhiều; buồn nôn hay nôn ói; ngực phát triển, căng và tức ngực; chảy máu âm đạo; tâm trạng thay đổi, dễ cáu gắt; khó thở, đau lưng, mệt mỏi; mất kinh; dịch nhầy mỗi tháng đều đặn;…

Nguyên nhân đi tiểu đêm khi mang thai là gì?

Nguyên nhân đầu tiên là do hormone beta-HCG, được tiết ra bởi em bé và nhau thai trong thai kỳ. Loại hormone này cũng có tác dụng làm tăng lưu lượng máu đến vùng xương chậu của mẹ. Lưu lượng máu tăng lên khi mang thai khiến thận phải làm việc nhiều hơn và cuối cùng gây ra tình trạng đi tiểu thường xuyên.

Ngoài ra, tử cung của bạn đang phát triển. Tử cung càng lớn sẽ càng chèn ép vào bàng quang khiến dung tích bàng quang bị thu hẹp lại gây ra tình trạng đi tiểu đêm nhiều lần.
Gần cuối tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ, đầu của em bé sẽ bắt đầu hạ xuống khung xương chậu và đè lên bàng quang. Đây cũng là nguyên nhân khiến bạn đi tiểu nhiều về đêm.

Cách giúp hạn chế tiểu đêm nhiều khi mang thai

Đi tiểu thường xuyên là dấu hiệu mang thai Tuy nhiên, nếu tình trạng đi tiểu buốt khi mang thai xảy ra thường xuyên thì chị em nên có cách xử lý phù hợp để không ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần. Cụ thể như:

Không uống nhiều nước trước khi ngủ

Thường xuyên đi tiểu đêm khi mang thai có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống của mẹ bầu. Buổi tối trước khi đi ngủ, bạn nên hạn chế uống nước nhưng phải đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ nước. Theo các chuyên gia, bà bầu nên uống 8-10 ly nước lọc hoặc các loại đồ uống khác như sữa, nước trái cây…

>>> Xem thêm: Ăn món gì giúp cải thiện tiểu đêm

Tránh các thức uống lợi tiểu

Việc thường xuyên sử dụng các loại thuốc hay thuốc lợi tiểu như trà, cà phê, nước ngọt… có thể dẫn đến tình trạng đi tiểu nhiều lần khi mang thai. Vì vậy, bạn nên tránh chúng.

Tránh các thức uống lợi tiểu 1

Tạo thói quen đi tiểu trước khi ngủ

Hãy cố gắng đi tiểu trước khi đi ngủ để giảm thiểu nguy cơ phải thức dậy nhiều lần để đi tiểu khi đang ngủ.

Cố gắng đi tiểu hết

Nghiêng về phía trước trong khi đi tiểu có thể giúp làm trống bàng quang của bạn, điều này có thể giúp kéo dài khoảng thời gian giữa các lần đi tiểu.

Đi khám bác sĩ

Nếu đã thử các cách trên mà vẫn không hiệu quả, tình trạng đi tiểu nhiều khi mang thai vẫn tiếp diễn thì bạn nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán. Bác sĩ sẽ yêu cầu làm các xét nghiệm và siêu âm để tìm ra nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bạn và có phương pháp điều trị phù hợp.

Trên đây là thông tin cho câu hỏi “Tiểu đêm nhiều có phải mang thai không?”. Hy vọng những thông tin giúp ích cho bạn. Để có thể tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích hơn, các bạn có thể tìm hiểu TẠI ĐÂY hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi Vương Niệu Đan.

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4157/tieu-dem-co-phai-do-mang-thai/feed/ 0
4 Mẹo chữa đái dầm bằng rau ngót đơn giản http://kienthucsinhsan.vn/4146/meo-chua-dai-dam-bang-rau-ngot/ http://kienthucsinhsan.vn/4146/meo-chua-dai-dam-bang-rau-ngot/#respond Fri, 18 Nov 2022 08:37:15 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4146 Rau ngót không chỉ là món ăn thân thuốc với các gia đinh mà rau ngót còn là một bài thuốc dân gian, có thể sử dụng để chưa đái dầm rất hiệu quả. Vậy sử dụng rau ngót để chữa đái dầm thế nào giúp đạt hiệu quả nhất, hãy cung cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết sau đây.

4 Mẹo chữa đái dầm bằng rau ngót đơn giản 1

Bệnh đái dầm là bệnh gì?

Đái dầm là một dạng tiểu không tự chủ xảy ra vào ban đêm. Tuy nhiên, bạn cần phân biệt giữa đái dầm và tiểu đêm. Tiểu đêm là khi bạn phải đứng dậy để đi tiểu, trong khi đái dầm là không thể đi tiểu.

Thông thường, chứng đái dầm này xảy ra ở trẻ em dưới 5 tuổi và người già. Tuy nhiên, người lớn cũng dễ bị đái dầm. Thông thường điều này được gây ra bởi một căn bệnh.
Bệnh đái dầm là bệnh gì? 1

Mẹo sử dụng rau ngót chữa đái dầm

Rau ngót là một loại rau lành tính, cũng như chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, khoáng chất và vitamin cần thiết cho cơ thể. Chẳng hạn, rau ngót chứa lượng đạm cao gần gấp đôi rau muống, và tương đương với một số loài cây họ đậu như đậu đũa, đậu cô ve, đậu bắp, rất giàu đạm.

Ngoài giá trị về mặt dinh dưỡng thì rau ngót cũng được sử dụng làm thuốc để chữa rất nhiều bệnh trong đó có bệnh đái dầm. Bởi trong Đông y, rau ngót vị ngọt, tính bình, có tác dụng lương huyết, thải độc, lợi tiểu. Đặc biệt thường hay sử dụng cho trẻ nhỏ. Để giúp sử dụng rau ngọt hiệu quả nhất, chúng tôi giới thiệu đến các bạn những cách sử dụng rau ngót đơn giản như sau:

Sử dụng nước rau ngót sống

Nguyên nhiệu: 40g rau ngót tươi, 300ml nước lọc

Cách thực hiện:

  • Đầu tiên, loại bỏ cuống, rửa sạch và để ráo nước.
  • Cho rau ngót đã rửa sạch vào máy xay cùng với khoảng 300ml nước lọc.
  • Sau khi xay xong bạn lọc bã lấy nước uống
  • Bạn thực hiện uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần khoảng 1 chén con

Lưu ý: Bạn không nên uống nước rau ngót trước khi đi ngủ vì có thể gây tiểu đêm.

Sử dụng nước luộc rau ngót

Bên cạnh việc uống nước rau ngót sống, bạn có thể uống nước rau ngót đã luộc.

Nguyên liệu: 1 bó rau ngót tươi
Sử dụng nước luộc rau ngót 1
Cách thực hiện:

  • Đầu tiên bạn cần bỏ cuộc rửa sạch
  • Cho vào nồi đun với khoảng 300-400ml nước. Khi sôi để lửa nhỏ khoảng 5 phút rồi gạn lấy nước để nguội uống. Phần còn lại có thể sử dụng trong bữa ăn hàng ngày.
  • Tốt nhất bạn nên uống ngày 1 lần thì bệnh tình sẽ thuyên giảm.

Dùng canh rau ngót

Nguyên liệu: 1 bó rau ngót, 100gr thịt băm và các gia vị.

Cách thực hiện:

  • Rau ngót bỏ cuộc rồi rửa sạch
  • Thịt băm đem đi xào với một ít dầu ăn và hành đảo vàng. Khi xào nêm nếm một ít gia vị vừa ăn rồi cho lượng nước vào vừa đủ khẩu phần gia đình bạn.
  • Khi nước sôi, cho rau ngót vào, đợi chín cho ra bát.

Nấu cháo rau ngót

Ngoài món canh rau ngót, bạn có thể chế biến món cháo rau ngót giúp trị chứng đái dầm. Điều này cũng rất hiệu quả. Bạn có thể kết hợp rau ngót với các loại thịt, hải sản như tôm, cá… 1 nắm lá rau ngót là đủ.
Nấu cháo rau ngót 1
Cách thực hiện:

  • Rau ngót đem rửa sạch rồi xay nhuyễn.
  • Tôm hoặc thịt băm nhỏ sau đó được đun nhỏ lửa.
  • Dùng một ít dầu ăn, cho hành băm vào chảo, đảo đều, hành vàng thì cho thịt băm, tôm băm vào, đảo đều.
  • Bắc nồi cháo trắng đã nấu lên bếp, cho bát rau mồng tơi và tôm thịt vào đảo đều, khuấy đều cho các thứ quyện vào nhau là có thể dùng được.\

>>> Xem thêm: Tiểu đêm nhiều có phải do mang thai?

Những lưu ý trong quá trình sử dụng rau ngót chữa đái dầm

Để rau ngót phát huy hiệu quả chữa đái dầm, người bị đái dầm khi sử dụng rau ngót cần lưu ý những điều sau:

  • Rau ngót là thực phẩm không chữa được bệnh đái dầm nhưng lại có thể giảm đái dầm.
  • Nếu uống trong ngày thì có hiệu quả. Nhưng nếu lạm dụng vào ban đêm, đôi khi sẽ gây tiểu đêm nhiều lần do có tính lợi tiểu.
  • Cùng với việc dùng rau ngót chữa đái dầm, cần có lối sống khoa học, sạch sẽ.
  • Cần thay đổi thói quen ăn uống sao cho tốt cho sức khỏe bằng cách bổ sung nhiều loại rau xanh khác, hoa quả tươi.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như trà, cà phê, rượu, bia, nước ngọt,… vì những chất này sẽ gây lợi tiểu cũng như kích thích bàng quang.
  • Tập thể dục đều đặn hàng ngày, đặc biệt là các bài tập hỗ trợ bàng quang như bài tập Kegel
  • Nếu có dấu hiệu bất thường cần thông báo cho bác sĩ có chuyên môn để được tư vấn và giải quyết sớm.

Trên đây là những mẹo giúp các bạn cải thiện được tình trạng đái dầm một các đơn giản và hiệu quả. Hy vọng với những mẹo sử dụng rau ngót như trên sẽ giúp ích nhiều cho bạn. Để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn, các bạn có thể tham khảo thêm TẠI ĐÂY hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi Vương Niệu Đan.

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4146/meo-chua-dai-dam-bang-rau-ngot/feed/ 0
Nên ăn gì và kiêng ăn gì khi bị bàng quang tăng hoạt http://kienthucsinhsan.vn/4133/an-va-kieng-an-gi-bi-bang-quang-tang-hoat/ http://kienthucsinhsan.vn/4133/an-va-kieng-an-gi-bi-bang-quang-tang-hoat/#respond Fri, 18 Nov 2022 02:02:16 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4133 Các chuyên gia thường khuyên bạn nên thay đổi chế độ ăn uống lành mạnh như là bước đầu tiên trong điều trị bàng quang tăng hoạt hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người bệnh bị bàng quang tăng hoạt nên ăn gì và uống gì tốt nhất.

Nên ăn gì và kiêng ăn gì khi bị bàng quang tăng hoạt 1

Loại thực phẩm nào người bị bang quang tăng hoạt nên ăn?

Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng trực tiếp đến bàng quang hoạt động quá mức. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý để sớm cải thiện tình trạng bệnh. Dưới đây là một số thực phẩm mà người bị bàng quang tăng hoạt nên ăn:

Trái cây

Trái cây chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin tốt cho cơ thể. Các loại quả mọng có hàm lượng axit thấp như dưa, táo, đào, mận… có thể cung cấp thêm chất xơ tốt cho tiêu hóa mà không gây khó chịu ở bàng quang. Ngoài ra, dâu tây, nam việt quất cũng có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu cho người bệnh. Bên cạnh đó, đối với nhiều người, các loại trái cây có tính axit, chua như cam, quýt… có thể gây kích thích bàng quang, không nên sử dụng thường xuyên.

Trái cây 1

Rau xanh

Hầu hết các loại rau xanh đều rất tốt cho cơ thể, đặc biệt một số loại rau có thể giúp tăng cường chức năng thận và tiêu hóa. Các loại rau xanh như cải ngọt, cải thìa, cải xoăn… giúp phát triển biểu mô, thúc đẩy chức năng của đường tiết niệu. Rau xanh rất giàu chất xơ, giúp giảm nguy cơ táo bón và cải thiện chức năng của bàng quang. Khi bị táo bón, đại tiện đầy sẽ tạo nhiều áp lực lên bàng quang khiến tình trạng trở nên trầm trọng hơn. Tăng lượng chất xơ có tác dụng kích thích tiêu hóa, có thể giúp đại tiện thuận lợi. Qua đó, hạn chế chèn ép bàng quang, cải thiện tình trạng bệnh.

Thực phẩm giàu chất xơ khác

Thực phẩm giàu chất xơ là thực phẩm có thể giúp ngăn ngừa táo bón và giảm áp lực lên bàng quang. Một chế độ ăn uống lành mạnh cho người bị bàng quang tăng hoạt nên chứa cả chất xơ hòa tan và không hòa tan.

Người bệnh có thể bổ sung thêm các loại thực phẩm giàu chất xơ vào chế độ ăn như hạnh nhân, yến mạch, các loại đậu,…. Ví dụ, yến mạch chứa một lượng lớn chất xơ hòa tan. Bằng cách hấp thụ nước dư thừa để tạo thành một loại gel trong đường tiêu hóa, chất xơ hòa tan giữ cho bàng quang đầy lâu hơn, giảm các triệu chứng đi tiểu nhiều lần.

Thực phẩm giàu chất xơ khác 1

Sữa chua

Sữa chua cung cấp một lượng lớn men vi sinh giúp kích thích quá trình tiêu hóa, giống như chất xơ. Sữa chua cũng có thể giúp hạn chế táo bón và giảm áp lực cho bàng quang nên người bệnh nên chọn loại sữa chua không hoặc ít đường. Có thể làm phong phú thực đơn với sữa chua bằng cách ăn kèm với trái cây, yến mạch,… Vừa tốt cho bàng quang lại đỡ ngán.

>>> Xem thêm: Mẹo chữa đái dầm bằng rau ngót

Loại thực phẩm nào người bị bàng quang tăng hoạt nên kiêng?

Bên cạnh những loại thực phẩm, đồ uống tốt cho người bị bàng quang tăng hoạt thì cũng có một số loại người không nên sử dụng để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Đồ uống có ga

Đồ uống có ga không chỉ chứa cacbonat mà còn chứa caffein. Vì vậy, loại đồ uống này có khả năng kích thích bàng quang hoạt động mạnh, không tốt cho người bị bàng quang tăng hoạt. Vì vậy bạn nên hạn chế uống nước ngọt có ga, soda, nước tăng lực, v.v

Đồ uống có ga 1

Rượu bia

Rượu có thể hoạt động như một chất kích thích bàng quang, lợi tiểu và làm gián đoạn các tín hiệu thần kinh đến não. Đồng thời, rượu có thể khiến bệnh nhân không biết rằng bàng quang đã đầy. Điều này dẫn đến rò rỉ nước tiểu. Rượu cũng khử nước trong nước tiểu, làm cho nó tồi tệ hơn. Do đó, bạn nên hạn chế uống rượu càng nhiều càng tốt.

Thực phẩm có tính acid

Trái cây có múi, quýt, cà chua là những thực phẩm chứa hàm lượng axit xitric và axit ascorbic (vitamin C) cao. Những chất này làm tăng sản xuất nước tiểu, không tốt cho người bị bàng quang tăng hoạt. Tuy nhiên, vitamin C là dưỡng chất cần thiết cho cơ thể nên người bệnh không nên dừng hẳn. Hãy bổ sung điều độ thông qua các loại thực phẩm giàu vitamin C khác như rau cải, đu đủ, dâu tây, cam.

Đồ ăn mặn

Muối có thể gây đầy hơi và giữ nước, gây thêm áp lực cho bàng quang. Nó cũng làm cho bệnh nhân khát nước nhanh chóng dẫn đến uống nhiều nước hơn. Vì vậy, người bệnh nên từ bỏ thói quen ăn mặn để tránh làm trầm trọng thêm bệnh. Lượng muối mà cơ thể cần hàng ngày chỉ khoảng 4g. Chọn các món luộc, hấp, hoặc dùng các loại gia vị khác để giảm lượng muối dùng trong món ăn.

Đồ ăn mặn 1

Đồ ăn cay nóng

Các chuyên gia khuyến cáo, những người bị bàng quang tăng hoạt nên hạn chế đồ ăn cay, vì điều này có thể gây kích thích bàng quang và tăng nguy cơ táo bón. Điều này làm tăng áp lực lên bàng quang, khiến những người bị bàng quang hoạt động quá mức phải đi tiểu nhiều hơn. Đồ ăn cay, nóng cũng là một trong những thực phẩm người bị bàng quang tăng hoạt nên kiêng.

Trên đây là những thông tin mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn để các bạn có thể tham khảo và áp dụng cho mình cũng như người thân đang gặp phải tình trạng trong việc ăn uống hàng ngày. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp ich nhiều cho bạn. Để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hơn các bạn có thể thao khảo TẠI ĐÂY hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi Vương Niệu Đan.

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4133/an-va-kieng-an-gi-bi-bang-quang-tang-hoat/feed/ 0
Những món ăn giúp cải hiện tình trạng tiểu đêm nhanh chóng http://kienthucsinhsan.vn/4124/mon-an-giup-cai-thien-tieu-dem/ http://kienthucsinhsan.vn/4124/mon-an-giup-cai-thien-tieu-dem/#respond Thu, 17 Nov 2022 04:34:23 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4124 Việc ăn uống hàng ngày ảnh hưởng rất nhiều đến tình trạng đi tiểu nhiều về đêm. Vậy cần lưu ý gì trong bữa ăn? Các món ăn nào giúp cải thiện chứng đi tiểu đêm? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

Những món ăn giúp cải hiện tình trạng tiểu đêm nhanh chóng 1

Nguyên tắc trong chế độ ăn uống cho người đi tiểu đêm

Chế độ ăn uống có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu đi tiểu. Vì vậy, ở những người bị đi tiểu đêm nhiều lần cần lưu ý những nguyên tắc ăn uống sau:

Chế độ ăn kiểm soát cân nặng

Thừa cân có thể dẫn đến tiểu đêm do tăng nhu cầu đi tiểu và tăng áp lực trong ổ bụng.

Đàn ông bị ung thư tuyến tiền liệt có nhiều khả năng có tuyến tiền liệt phát triển hoặc kích thước tuyến tiền liệt lớn hơn nếu họ bị béo phì. Một thử nghiệm lâm sàng cho thấy phụ nữ thừa cân áp dụng chế độ ăn kiêng giảm cân có tỷ lệ tiểu đêm thấp hơn đáng kể so với phụ nữ béo phì.

Nguyên tắc đầu tiên để hạn chế tình trạng tiểu đêm là kiểm soát cân nặng của bạn.

Chế độ ăn kiểm soát cân nặng 1

Không ăn quá nhiều muối

Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ăn quá nhiều muối mỗi ngày có liên quan đến việc phải đi tiểu vào ban đêm.

Những người giảm lượng natri nạp vào từ 10,7g/ngày xuống 8g/ngày đã giảm đáng kể số lần đi tiểu ban đêm từ 2,3 lần/đêm xuống còn 1,4 lần. Ngược lại, càng cho nhiều muối mỗi ngày, người ta càng phải đi tiểu thường xuyên hơn.

Do đó, nguyên tắc thứ hai để cải thiện tình trạng tiểu đêm là cắt giảm lượng muối ăn mỗi ngày. Bạn chỉ nên cho một ít muối vào các món ăn và hạn chế các thực phẩm có hàm lượng muối cao như kim chi, dưa muối, đồ hộp…

>>> Xem thêm: Ăn gì và kiêng ăn gì khi bị bàng quang tăng hoạt

Uống đủ nước

Uống quá nhiều nước có thể khiến bạn đi tiểu thường xuyên hơn, đặc biệt là trước khi đi ngủ, điều này có thể khiến bạn thức dậy vào nửa đêm để đi tiểu.

Tuy nhiên, uống quá ít nước có thể khiến cơ thể mất nước, nước tiểu cô đặc, gây kích thích niêm mạc bàng quang nên có nguy cơ gây ra các bệnh lý cho cơ quan này.

Do đó, nguyên tắc thứ ba trong chế độ ăn của người tiểu đêm là uống đủ nước, khoảng 2-2,5 lít nước mỗi ngày, bao gồm nước canh, nước hoa quả, nước lọc, trà… Uống nước trong suốt cả ngày, chia lượng bạn uống để cải thiện sự hấp thụ.

Ngoài ra, bạn cần hạn chế một số loại chất lỏng có tác dụng kích thích bàng quang như cà phê, trà, đồ uống có ga, cồn.

Uống đủ nước 1

Món ăn giúp cải hiện tình trạng tiểu đêm

Món ăn từ cật lợn

Theo y học cổ truyền, cật heo có tính hàn, vị mặn, giúp chữa thận hư, di mộng tinh, suy giảm chức năng sinh dục, đi tiểu đêm nhiều lần…

Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng trong thận lợn chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho thận như chất béo, chất đạm, khoáng chất (canxi, sắt, phốt pho…) và các loại vitamin A, B1, C…
Nguyên liệu:

  • Cật lợn, giá đỗ, cà rốt, hẹ, hành tươi, hành khô.

Cách thực hiện:

  • Cật đem thái nhỏ, bỏ phần hôi màu trắng, khử mùi hôi bằng muối.
  • Giá đỗ rửa sạch, cà rốt bào sợi, hành tươi thái nhỏ
  • Phi thơm hành khô rồi cho cật vào xào, đảo đều cho cật chín hẳn. Cho giá đỗ, cà rốt, hẹ vào, nêm nếm gia vị cho phù hợp với khẩu vị của từng gia đình.
  • Thêm hành tươi, đảo đều rồi cho ra đĩa.

Canh bầu nấu tôm

Bầu có vị ngọt, tính mát giúp giải nhiệt, lợi niệu. Loại quả này cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp thông tiểu, tăng cường chức năng thận, hỗ trợ đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Ngoài ra, vitamin B3 và B6 trong bầu còn giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm đi tiểu đêm.

Canh bầu nấu tôm 1

Nguyên liệu:

  • Bầu, tôm tươi, hành, ngò và gia vị.

Cách thực hiện:

  • Tôm, cắt đầu đuôi, bóc vỏ, cho vào cối giã nhuyễn. Thêm chút muối, hành tím, đập dập.
  • Bầu gọt vỏ, rửa sạch, thái nhỏ.
  • Đun nước sôi thả tôm và bầu vào
  • Khi ăn cho hành, ngò vào rồi tắt bếp, múc ra bát và thưởng thức.

Giá đỗ luộc

Giá đỗ giàu nhiều thành phần tốt cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, kẽm, omega-3, chất chống oxy hóa… Ngoài ra, giá đỗ còn giúp kiểm soát cân nặng, thanh nhiệt cơ thể, ổn định nội tiết tố nữ, kiểm soát nhiệt độ cơ thể.

Đây là cách làm giá đỗ đơn giản nhất. Phương pháp này cũng giúp giảm tiêu thụ muối nên có thể giảm đi tiểu đêm.

  • Giá đỗ đem rửa sạch.
  • Đun sôi nước, sau đó cho giá đỗ hoặc mì vào tùy theo sở thích của gia đình bạn.
  • Chờ khoảng 1 phút rồi cho giá đỗ ra. Phần mầm để ăn là phần thân, còn phần nước đun sôi để uống thay nước lọc. Tuy nhiên, nước nên được bảo quản trong tủ lạnh để tránh hư hỏng.

Trên đây là những món ăn bạn có thể tham khảo sử dụng trong chế độ ăn hàng ngày của mình. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp ích nhiều cho các bạn. Để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nữa các bạn có thể tham khảo TẠI ĐÂY hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi Vương Niệu Đan.

>>> Thông tin hữu ích cho bạn: Cách khắc phục tiểu đêm mất ngủ hiệu quả

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4124/mon-an-giup-cai-thien-tieu-dem/feed/ 0
Mẹ có biết DHA có nhiều trong thực phẩm nào? http://kienthucsinhsan.vn/4103/dha-co-trong-thuc-pham-nao/ http://kienthucsinhsan.vn/4103/dha-co-trong-thuc-pham-nao/#respond Wed, 20 Jul 2022 09:54:21 +0000 http://kienthucsinhsan.vn/?p=4103 Mẹ muốn bổ sung DHA nhưng chưa biết chọn thực phẩm nào? Hãy cũng xem DHA có trong thực phẩm nào để lựa nhé.

 1

DHA là gì và tác dụng như nào với bà bầu

DHA là một axit béo thiết yếu cần bổ sung mà cơ thể không thể tự sản xuất được. Nó là 1 trong số 3 thành viên của họ omega-3 bao gồm DHA, EPA và ALA.

DHA là khối cấu tạo chính của não. Rất cần cho em bé trong giai đoạn trong bụng mẹ.

DHA omega-3 còn có vai trò rất tốt với tim, mắt và sự phát triển của bé. Vì vậy, điều quan trọng là bổ sung đầy đủ DHA cho sự phát triển của bé trong thời kỳ trước và sau sinh. Trong thời kỳ mang thai, cơ thể sẽ tăng lượng DHA để đáp ứng nhu cầu của thai nhi. Chất dinh dưỡng này sau đó sẽ tích lũy trong não đang phát triển.

Vậy DHA có trong thực phẩm nào? Cùng đọc list các thực phẩm giàu DHA dưới đây mà bà bầu không nên bỏ qua nhé.

Thực phẩm giàu DHA cho bà bầu

Thực phẩm giàu DHA cho bà bầu 1

Bổ sung DHA là một bổ sung tuyệt vời cho mẹ bầu. Nhưng mẹ cũng có thể đáp ứng lượng khuyến nghị của mình bằng cách bổ sung DHA trong chế độ ăn uống.

Hải sản và cá béo

Hải sản và cá béo là nguồn DHA dồi dào nhất mẹ không nên bỏ qua. Nguồn DHA tốt nhất là các loại:

  • Cá hồi
  • Cá trích
  • Cá mòi
  • Cá thu
  • Hàu
  • Tôm

Cũng là cá biển nhưng cá ngừ, sò điệp và cá tuyết cũng có DHA, nhưng với lượng rất thấp. Mẹ nên cân nhắc lựa chọn nhé.

Nguồn DHA tốt nhất là các loại cá như cá trích, cá ngừ, cá cơm, cá mòi. Cá béo có lượng DHA cao duy nhất so với các thực phẩm khác có chứa chất béo omega-3. Ăn cá béo cũng cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, vitamin D, kẽm và sắt. Tuy nhiên, bà bầu nên lựa chọn các loại cá có xuất xứ rõ ràng để tránh nguy cơ ngộ độc thủy ngân.

Cá hồi là một trong những nguồn giàu DHA an toàn mà mẹ bầu nên bổ sung.

Trứng và thịt gà

Các nguồn thực phẩm khác của DHA, nhưng với lượng thấp hơn cá béo, bao gồm trứng và thịt gà.

  • Lòng đỏ trứng gà có chứa một lượng DHA. Mẹ có thể chọn loại trứng được làm giàu DHA có chứa đến 150mg DHA mỗi quả trứng. Những quả trứng này có nguồn gốc từ gà đã được bổ sung bởi một nguồn axit béo omega-3 trong thực phẩm, chẳng hạn như hạt lanh.
  • Thịt gà: Không nhiều nhưng cũng có lượng DHA đáng để bổ sung cho bữa ăn của mẹ bầu. Tuần bạn nên kết hợp 2-3 bữa thịt gà cùng với 2-3 bữa hải sản và cá béo nhé.

Một số loại rau

Súp lơ, bí ngô, bắp cải, cải xoăn, cải xoong là những thực phẩm giàu DHA và cũng là nguồn bổ sung chất xơ mẹ bầu bổ sung bữa ăn hàng ngày. Nên mua rau sạch và chế biến đúng cách để đảm bảo sức khỏe nhé.

ALA tương tự DHA rất tốt cho mẹ bầu

Những người ăn chay thường bổ sung DHA thông qua các thực phẩm từ các loại hạt chứa ALA – một loại Omega3 tương tự DHA cũng rất tốt cho mẹ bầu. Các loại này như:

  • Bơ đậu phộng là một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, vitamin B và DHA rất quan trọng. Chúng cũng có chứa một lượng calo cao mẹ bầu cũng không nên bỏ qua nhé.
  • Hạt óc chó: với hình dạng tương tự như bộ não con người, óc chó là thực phẩm tốt cho trí não vì chứa một lượng đáng kể axit alpha-linolenic (ALA), nguồn axit béo omega-3 từ thực vật – là nguồn gốc của DHA. Một quả óc chó 29g cung cấp đến 2,5g ALA, giúp thúc đẩy chức năng não khỏe mạnh. Dùng quả óc chó như một bữa ăn nhẹ ngon lành, lành mạnh là lựa chọn thường thấy ở các mẹ bầu.
  • Đậu nành và các sản phẩm từ nó như đậu phụ và sữa đậu nành. Ngoài việc là thực phẩm tốt cho não, các sản phẩm từ đậu nành cũng giúp tăng cường xương khỏe mạnh và bổ sung protein một lượng khá cao.

Tuy nhiên không nên xem các thực phẩm này là nguồn bổ sung DHA chính vì chủ yếu chứa acid béo không no chuỗi ngắn, khi vào cơ thể chỉ có 1 lượng nhỏ chuyển thành DHA, còn lại sẽ cạnh tranh hấp thu với DHA qua nhau thai vào trong thai nhi, do đó giảm tác dụng của DHA đối với thai nhi.

Tìm hiểu chi tiết về: Bổ sung DHA cho bà bầu

Những lưu ý khi bổ sung DHA bằng thực phẩm

Những lưu ý khi bổ sung DHA bằng thực phẩm 1

Không nên tiêu thụ cá có hàm lượng thủy ngân cao như cá thu vua, cá mập, cá kiếm và cá ngói trong thời kỳ mang thai. Cá ngừ albacore trắng nên được giới hạn ở mức 6 ounce một tuần.

Để đáp ứng lượng DHA và EPA được khuyến nghị và giảm tiếp xúc với metyl thủy ngân, Đại học Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) khuyến nghị tiêu thụ 8 đến 12 ounce hải sản mỗi tuần từ các loại như cá hồi, cá trích, cá mòi và cá hồi.

Bổ sung DHA trong thói quen hàng ngày của bạn vừa an toàn vừa hữu ích trong thai kỳ. Tuy nhiên bạn cũng cần bổ sung DHA qua viên uống bổ sung dạng vitamin tổng hợp như dầu cá. Bạn nên nhận được DHA thông qua chế độ ăn uống cá béo và thực phẩm tăng cường DHA. Gợi ý cho bạn: Bổ sung DHA với Procare Diamond

Tham khảo: https://www.healthline.com/nutrition/12-omega-3-rich-foods

]]>
http://kienthucsinhsan.vn/4103/dha-co-trong-thuc-pham-nao/feed/ 0